TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dò tìm

cuộn dò tìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dây đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dây dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cuộn dò tìm

cuộn dò tìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cuộn dò tìm

 search coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

search coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cuộn dò tìm

 pick-up coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

search coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exploring coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pick-up coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cuộn dò tìm

Prüfspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suchspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfspule /f/KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] search coil

[VI] cuộn dò tìm

Meßspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] search coil

[VI] cuộn dây đo, cuộn dò tìm

Suchspule /f/ĐIỆN/

[EN] exploring coil, search coil

[VI] cuộn dây dò, cuộn thử, cuộn dò tìm

Suchspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] search coil

[VI] cuộn dây dò, cuộn thử, cuộn dò tìm

Suchspule /f/V_LÝ/

[EN] exploring coil, pick-up coil, search coil

[VI] cuộn dây dò, cuộn thử, cuộn dò tìm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 search coil /điện lạnh/

cuộn (dây) dò tìm (để đo từ thông)

 pick-up coil /vật lý/

cuộn dò tìm

search coil /điện tử & viễn thông/

cuộn (dây) dò tìm (để đo từ thông)

 pick-up coil /điện tử & viễn thông/

cuộn dò tìm

 search coil

cuộn (dây) dò tìm (để đo từ thông)