section line /cơ khí & công trình/
đường chia cắt
section line /xây dựng/
đường chia cắt
Đường bao quanh một khoảnh đất, thường là một khu vực.
A boundary line for a parcel of land, usually a section.
section line /y học/
đường mặt cắt
section line /xây dựng/
đường mặt cắt
section line /xây dựng/
đường tiết diện
section line /toán & tin/
section line
Là đường trong một mặt phẳng xác định vị trí của một profile.
section line
đường tiết diện
section line
đường chia cắt