Việt
đường chia cắt
đường phân tách
Anh
section line
Đức
Trennlinie
Trennlinie /die/
đường phân tách; đường chia cắt;
section line /cơ khí & công trình/
section line /xây dựng/
Đường bao quanh một khoảnh đất, thường là một khu vực.
A boundary line for a parcel of land, usually a section.