septum /cơ khí & công trình/
tấm vách (ống dẫn sóng)
septum /điện lạnh/
tấm vách (ống dẫn sóng)
septum /điện tử & viễn thông/
vách ngăn (ống dẫn sóng)
limiting membrane internal, septum, skin-stressed partition
màng ngăn trong
light partition wall, separating wall, septa, septum
vách ngăn nhẹ