TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sequencing

sự sắp dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp xếp theo chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp xếp thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sequencing

 sequencing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequencing /toán & tin/

sự sắp dãy

 sequencing

sắp xếp theo chuỗi

Sắp xếp các công việc theo thứ tự để một cơ sở sản xuất có thể tiến hành.

The arrangement of jobs in the order in which they will be run by a production facility.

 sequencing /toán & tin/

sắp xếp thứ tự