sequencing /toán & tin/
sự sắp dãy
sequencing
sắp xếp theo chuỗi
Sắp xếp các công việc theo thứ tự để một cơ sở sản xuất có thể tiến hành.
The arrangement of jobs in the order in which they will be run by a production facility.
sequencing /toán & tin/
sắp xếp thứ tự