Việt
sắp xếp thứ tự
Anh
sequencing
Ihre Aufgabe ist es, die Art und Weise der verwandtschaftlichen Beziehungen zwischen den Lebewesen aufzuklären und die Vielfalt in einem natürlichen System übersichtlich zu ordnen.
Chức năng của ngành hệ thống học nhằm giải thích các liên hệ huyết thống giữa sinh vật và sắp xếp thứ tự tính đa dạng trong thiên nhiên.
sequencing /toán & tin/