series winding /toán & tin;điện;điện/
cách quấn dợn sóng
Phương pháp quấn dây phần ứng điện mà những đầu dây được nối vào các thanh đồng cách khoảng xa nhau ở phần góp điện có xẻ rãnh.
series winding
cách quấn dợn sóng
series winding
cách quấn dợn sóng
series winding
cách quấn gợn sóng
series winding /điện/
cuộn dây nối tiếp
series winding /điện/
cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
series winding /điện/
sự quấn dây nối tiếp
series winding
cuộn dây nối tiếp