TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 series winding

cách quấn dợn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách quấn gợn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quấn dây nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 series winding

 series winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series winding /toán & tin;điện;điện/

cách quấn dợn sóng

Phương pháp quấn dây phần ứng điện mà những đầu dây được nối vào các thanh đồng cách khoảng xa nhau ở phần góp điện có xẻ rãnh.

 series winding

cách quấn dợn sóng

 series winding

cách quấn dợn sóng

 series winding

cách quấn gợn sóng

 series winding /điện/

cuộn dây nối tiếp

 series winding /điện/

cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)

 series winding /điện/

sự quấn dây nối tiếp

 series winding

cuộn dây nối tiếp