TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây nối tiếp

cuộn dây nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự quấn dây nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quấn dây nối tiếp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cuộn dây nối tiếp

series winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

series coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 series winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộn dây nối tiếp

Reihenschlußwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

serielle Wicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seriengeschaltete Spule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Serienwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihenwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fließt durch eine Koaxialleitung ein hochfrequenter Wechselstrom, so wirkt sie wie ein Schaltkreis mit in Reihe geschalteten Spulen und parallel geschalteten Kondensatoren.

Khi một dòng điện xoay chiều cao tần chạy qua một dây cáp đồng trục, dây cáp có tác dụng như một mạch điện gồm các cuộn dây nối tiếp và các tụ điện nối song song.

Die Reihenschlusswicklung wird zugeschaltet, der Startermotor nimmt jetzt den vollen Strom auf und gibt sein Antriebsdrehmoment über den kraftschlüssig gewordenen Lamellenfreilauf an das Ritzel weiter.

Cuộn dây nối tiếp được kích hoạt, lúc này động cơ của thiết bị khởi động nhận toàn bộ dòng điện và truyền momen xoắn truyền động sang pi nhông thông qua ly hợp phiến chạy tự do đã được nối kết bằng lực.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Reihenschlusswicklung

[VI] Quấn dây nối tiếp, cuộn dây nối tiếp (sự)

[EN] series winding

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series winding

cuộn dây nối tiếp

 series winding /điện/

cuộn dây nối tiếp

 series winding

cuộn dây nối tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serielle Wicklung /f/ĐIỆN/

[EN] series winding

[VI] cuộn dây nối tiếp

seriengeschaltete Spule /f/ĐIỆN/

[EN] series coil

[VI] cuộn dây nối tiếp

Serienwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] series winding

[VI] cuộn dây nối tiếp

Wellenwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] series winding

[VI] cuộn dây nối tiếp

Reihenschlußwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] series winding

[VI] sự quấn dây nối tiếp; cuộn dây nối tiếp

Reihenwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] series winding

[VI] cuộn dây nối tiếp; sự quấn dây nối tiếp