shading ring /toán & tin/
cuộn tạo bóng
shading ring /toán & tin/
vành tạo bóng
shading ring /điện/
vòng ẩn
Một vòng đồng đôi khi đặt bao quanh từ cực giữa của một loa điện động dùng làm vòng ngắn mạch, loại trừ tiếng ù do dòng điện chạy qua cuộn dây kích từ thông được lọc tốt / vòng đồng dùng tại động cơ có cực che để tạo từ trường quay khởi động động cơ, cũng được đặt vào một phần nhỏ từ cực nam châm điện xoay chiều để tránh hiện tượng rơle rung- cũng được gọi là cuộn dây ẩn.
shading coil, shading ring /điện lạnh/
cuộn chắn
shading coil, shading ring /điện lạnh/
cuộn tạo bóng
shading coil, shading ring /điện lạnh/
vành tạo bóng
guard collar, microphone shield, shading coil, shading ring, visor
vành chắn