TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shading ring

cuộn tạo bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành tạo bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shading ring

 shading ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microphone shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading ring /toán & tin/

cuộn tạo bóng

 shading ring /toán & tin/

vành tạo bóng

 shading ring /điện/

vòng ẩn

Một vòng đồng đôi khi đặt bao quanh từ cực giữa của một loa điện động dùng làm vòng ngắn mạch, loại trừ tiếng ù do dòng điện chạy qua cuộn dây kích từ thông được lọc tốt / vòng đồng dùng tại động cơ có cực che để tạo từ trường quay khởi động động cơ, cũng được đặt vào một phần nhỏ từ cực nam châm điện xoay chiều để tránh hiện tượng rơle rung- cũng được gọi là cuộn dây ẩn.

 shading coil, shading ring /điện lạnh/

cuộn chắn

 shading coil, shading ring /điện lạnh/

cuộn tạo bóng

 shading coil, shading ring /điện lạnh/

vành tạo bóng

 guard collar, microphone shield, shading coil, shading ring, visor

vành chắn