TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành chắn

vành chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành bảo hiểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màng ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diafam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vành chắn

guard collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shading ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microphone shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vành chắn

Lrisblende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Meist nicht sehr gut bis schlecht, Blendenschieber sehr gut

Hầu hết không tốt đến khó khăn, rất tốt với van cổng kiểu vành chắn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lrisblende /die/

màng ngăn; vành chắn; diafam;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

guard collar

vành chắn, vành bảo hiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard collar

vành chắn

shading ring

vành chắn

 guard collar, microphone shield, shading coil, shading ring, visor

vành chắn