Việt
sự bóc vỏ
sự nứt mặt ngoài
sự bóc vỏ cây
Anh
shelling
barking
peeling
scaling
sự nứt mặt ngoài (khi co nguội)
shelling /cơ khí & công trình/
shelling /hóa học & vật liệu/
barking, peeling, scaling, shelling