TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shocker

bộ giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giảm xóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ giữ trên bộ giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shocker

 shocker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telescopic shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shock absorber tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock absorber or shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock eliminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shocker

bộ giảm chấn

 shocker

bộ giảm xóc

telescopic shock absorber, shock absorber, shocker, snubber

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

Là một thành phần của hệ thống treo.

shock absorber tower, shock absorber or shock, shock eliminator, shocker, vibration damper

ụ giữ trên bộ giảm chấn