TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

telescopic shock absorber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shocker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

Teleskopstoßdämpfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telescopic shock absorber, shock absorber, shocker, snubber

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

Là một thành phần của hệ thống treo.

 telescopic shock absorber /ô tô/

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

 telescopic shock absorber

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

telescopic shock absorber

bộ giảm xóc kiểu ống lồng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teleskopstoßdämpfer /m/ÔTÔ/

[EN] telescopic shock absorber

[VI] bộ giảm xóc kiểu ống lồng