TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 side clearance

khe hở mặt cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc sau ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm quang một bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hở ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lỏng ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hở bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 side clearance

 side clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side clearance

khe hở mặt cạnh

 side clearance

góc sau ngang

 side clearance /cơ khí & công trình/

góc sau ngang

 side clearance

làm quang một bên

 side clearance /xây dựng/

độ hở ngang

 side clearance

độ lỏng ngang

 side clearance /y học/

làm quang một bên

 side clearance, side play /cơ khí & công trình/

độ hở bên