Việt
góc sau ngang
khe hờ cạnh
khe hở mặt cạnh
Anh
side clearance
Đức
Seitenabstand
Seitenabstand /m/CT_MÁY/
[EN] side clearance
[VI] khe hở mặt cạnh; góc sau ngang
khe hờ (mạt) cạnh; góc sau ngang (đo trong mặt phăng vuông góc với trục dao)
side clearance /cơ khí & công trình/