TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seitenabstand

khe hở mặt cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc sau ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

seitenabstand

side clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lateral clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

seitenabstand

Seitenabstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenabstand /m/CT_MÁY/

[EN] side clearance

[VI] khe hở mặt cạnh; góc sau ngang

Seitenabstand /m/V_TẢI/

[EN] lateral clearance

[VI] khe hở bên