TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 signalling key

nút tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chìa khóa tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím đánh tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím khởi động lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 signalling key

 signalling key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reset button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 down key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signalling key /toán & tin/

nút tín hiệu

 signalling key /toán & tin/

chìa khóa tín hiệu

 signalling key /điện tử & viễn thông/

phím đánh tín hiệu (truyền tín hiệu mã)

 key, signalling key /điện lạnh/

phím báo hiệu

reset button, down key, signalling key

phím khởi động lại