Việt
nút khởi động lại
nút thiết lập lại
núm khởi động lại
phím khởi động lại
nút bật lại
nút xác lập lại
nút đặt lại
Anh
reset button
reset key
down key
signalling key
Đức
Reset-Taste
Rückstelltaste
Rückstellknopf
reset button, down key, signalling key
Reset-Taste /f/M_TÍNH/
[EN] reset button
[VI] nút khởi động lại, nút thiết lập lại
Rückstelltaste /f/M_TÍNH/
[EN] reset button, reset key
[VI] núm khởi động lại, phím khởi động lại
núm reset, núm khởi dộng lại ThiỀt bị khờl dộng lậi máy tính mà không cần tắt nguồn cùa nó. Nhiều máy tưpcng Ịhíẹh íPC có một núm trên mặt tiền của thiết bị hệ thống dùng cho mục đfch đó. Phăn lộm các máy tính Appje Macintosh đều có hai, num, một dề tái thịặt lập (kbởi động lại) máy tính và một (gọi là công tắc người lập trình) đề cho phép người íập trinh sử dụng monito hệ thống,