TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reset button

nút khởi động lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút thiết lập lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm khởi động lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím khởi động lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút bật lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nút xác lập lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút đặt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reset button

reset button

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

reset key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 down key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signalling key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reset button

Reset-Taste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstelltaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstellknopf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

reset button

nút bật lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückstellknopf

reset button

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reset button

núm khởi động lại

reset button

nút bật lại

reset button

nút khởi động lại

reset button

nút thiết lập lại

reset button

nút xác lập lại

reset button

nút đặt lại

reset button, down key, signalling key

phím khởi động lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reset-Taste /f/M_TÍNH/

[EN] reset button

[VI] nút khởi động lại, nút thiết lập lại

Rückstelltaste /f/M_TÍNH/

[EN] reset button, reset key

[VI] núm khởi động lại, phím khởi động lại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

reset button

núm reset, núm khởi dộng lại ThiỀt bị khờl dộng lậi máy tính mà không cần tắt nguồn cùa nó. Nhiều máy tưpcng Ịhíẹh íPC có một núm trên mặt tiền của thiết bị hệ thống dùng cho mục đfch đó. Phăn lộm các máy tính Appje Macintosh đều có hai, num, một dề tái thịặt lập (kbởi động lại) máy tính và một (gọi là công tắc người lập trình) đề cho phép người íập trinh sử dụng monito hệ thống,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reset button

nút khởi động lại