sill cell
dòng bùn đá
mudrock flow, sill cell /xây dựng/
dòng bùn đá
sill plate, sill cell, sole, threshold
tấm bậu cửa
stone sill of window, sill cell, sill timber, sole, sole piece, stool, threshold
ngưỡng cửa sổ bằng đá
Ngưỡng cửa đi.
The sill of a doorway.the sill of a doorway.