stool /xây dựng/
ghế đệm (để quỳ chân)
stool
đé khuôn (đúc)
stool
ghế đệm (để quỳ chân)
stool, tabouret /xây dựng/
ghế đẩu
segment transformation, stercus, stool
biến đổi phân đoạn
emergency slide, stool, tank
máng trượt cấp cứu
reducing socket, stool, stub, union
ống nối trung gian (lắp mũi khoan)
stone sill of window, sill cell, sill timber, sole, sole piece, stool, threshold
ngưỡng cửa sổ bằng đá
Ngưỡng cửa đi.
The sill of a doorway.the sill of a doorway.