simulation equipment /cơ khí & công trình/
thiết bị mô hình hóa
simulation equipment /toán & tin/
thiết bị mô hình hóa
simulation equipment /xây dựng/
thiết bị mô hình hóa
simulation equipment, simulator /hóa học & vật liệu;điện;điện/
thiết bị mô phỏng