Việt
thiết bị mô phỏng
bộ mô phỏng
mô hình
Anh
simulation equipment
simulator
Đức
Simulationsanlage
Manipulatoren bewegen schwere Bauteile und gefährliche Lasten über Handsteuerungen.
Tay máy (thiết bị mô phỏng cử động của tay người) di chuyển những cấu kiện nặng và tảinguy hiểm qua điều khiển bằng tay.
thiết bị mô phỏng, bộ mô phỏng, mô hình
simulation equipment, simulator /hóa học & vật liệu;điện;điện/
Simulationsanlage /f/KTV_LIỆU, KTV_LIỆU/
[EN] simulation equipment
[VI] thiết bị mô phỏng