TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị mô phỏng

thiết bị mô phỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ mô phỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mô hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị mô phỏng

simulation equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulation equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simulator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thiết bị mô phỏng

Simulationsanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Manipulatoren bewegen schwere Bauteile und gefährliche Lasten über Handsteuerungen.

Tay máy (thiết bị mô phỏng cử động của tay người) di chuyển những cấu kiện nặng và tảinguy hiểm qua điều khiển bằng tay.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

simulator

thiết bị mô phỏng, bộ mô phỏng, mô hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simulation equipment

thiết bị mô phỏng

 simulation equipment, simulator /hóa học & vật liệu;điện;điện/

thiết bị mô phỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Simulationsanlage /f/KTV_LIỆU, KTV_LIỆU/

[EN] simulation equipment

[VI] thiết bị mô phỏng