TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ mô phỏng

bộ mô phỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị mô phỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mô hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ mô phỏng

simulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 emulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ mô phỏng

Simulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emulator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

simulator

thiết bị mô phỏng, bộ mô phỏng, mô hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emulator

bộ mô phỏng

 simulator

bộ mô phỏng

 Simulator

bộ mô phỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Simulator /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, VTHK, V_THÔNG/

[EN] simulator

[VI] bộ mô phỏng

Emulator /m/M_TÍNH/

[EN] emulator

[VI] bộ mô phỏng

Emulator /m/Đ_TỬ/

[EN] emulator

[VI] bộ mô phỏng (phần cứng phụ)

Emulator /m/Đ_TỬ/

[EN] emulator

[VI] bộ mô phỏng (chương trình)

Emulator /m/V_THÔNG/

[EN] emulator

[VI] bộ mô phỏng