sine wave
sóng dạng sin
sine wave /điện lạnh/
sóng (hình) sin
sine wave
sóng hình sin
Hình sóng của một tần số đơn điệu xoay chiều, sóng theo qui luật hình sine của một góc tỷ lệ với thời gian hay khoảng cách.
sine wave /xây dựng/
sóng hình sin (đường sin)
sine wave /điện/
sóng sin
sine wave, sinusoid /toán & tin/
sóng dạng sin