TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sinusoid

dạng sin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng hình sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

võng huyết quản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng dạng sin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường sin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sinusoid

 sinusoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sine wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sine curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinusoidal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinusoid

dạng sin

 sinusoid /toán & tin/

sóng hình sinh

 sinusoid /y học/

võng huyết quản

 sine wave, sinusoid /toán & tin/

sóng dạng sin

 sine curve, sinusoid, sinusoidal

đường sin