Việt
dạng sin
đường sin
hình sin
Anh
sinusoid
sinusoidal
Đức
Sinus
sinusförmig
Sinus /m/M_TÍNH/
[EN] sinusoid
[VI] dạng sin, đường sin
sinusförmig /adj/ĐIỆN, CNSX/
[EN] sinusoidal
[VI] (thuộc) hình sin, dạng sin