Việt
sóng dạng sin
dạng sin
đường sin
hình sin
sóng hình sin
đưường hình sin
Anh
sinusoid
sine wave
sinusoidal
Đức
Sinus
Sinuslinie
Sinusoide
Sinuskurve
Sinusoid
Pháp
sinusoïde
sinusoid, sinusoidal
sinusoid /AGRI/
[DE] Sinusoid
[EN] sinusoid
[FR] sinusoïde
Sinus /m/M_TÍNH/
[VI] dạng sin, đường sin
Sinuslinie /f/HÌNH/
[VI] hình sin, đường sin
Sinusoide /f/HÌNH/
[VI] đường sin
Sinuskurve /f/M_TÍNH/
[EN] sine wave, sinusoid
[VI] sóng hình sin, sóng dạng sin