Việt
sóng hình sin
sóng sin
sóng dạng sin
Anh
sine wave
sinusoid
harmonic wave
sinusoidal wave
Đức
Sinuswelle
Sinuskurve
sinusfoermige Welle
Pháp
onde sinusoidale
harmonic wave,sine wave,sinusoidal wave /SCIENCE/
[DE] Sinuswelle; sinusfoermige Welle
[EN] harmonic wave; sine wave; sinusoidal wave
[FR] onde sinusoidale
sóng hình sin Dạng sóng của dòng điện xoay chiều tạo ra bởi máy phát xoay chiều. Biên độ của sóng tại mỗi thời điểm đều tỉ lệ với sin góc quay của máy phát.
sóng hình sin (đường sin)
Sinuswelle /f/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, HÌNH, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/
[EN] sine wave
[VI] sóng sin
Sinuskurve /f/M_TÍNH/
[EN] sine wave, sinusoid
[VI] sóng hình sin, sóng dạng sin
o sóng hình sin
sóng sin 1. Sổng đều, tuần hoàn như ờ hình minh họa; thường đươc tạo ra nhờ một đối tượng vốn dao động VỚI tăn số duy nhất, như chiếc âm thba hoặc một tinh thề. 2. về mặt-toán hợc, lơp các đương cong thô tả bơi phương trĩnh. '