TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinusförmig

hình sin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng sin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sinusförmig

sinusoidal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sinusförmig

sinusförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sinusförmig

rectiligne sinusoïdal

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sinusoïdale

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nur Schwingungen mit Dipolveränderung (Dipoleentstehen durch unterschiedliche Elektronen-negativitäten der Atome in einem Molekül) könnenaus den sinusförmig schwingenden elektrischenWechselfeldern der IR-Strahlung Energie aufnehmen und dabei zu heftigeren Schwingungenangeregt werden.

Chỉ những dao động có biến đổi lưỡng cực mới có thể hấp thụ năng lượng bức xạ hồng ngoại - từ điện trường xoay chiều có dao động hình sin - và được kích thích thành các dao động mãnh liệt hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Besteht zwischen Antrieb und Abtrieb eines Kreuzgelenks ein Beugungswinkel b (Bild 2), so führt die Abtriebswelle bei gleichförmiger Drehgeschwindigkeit w1 der Antriebswelle eine ungleichförmige Bewegung mit sinusförmig wechselnder Drehge-

Nếu góc lệch β hiện hữu giữa đầu vào và đầu ra của khớp các đăng (Hình 2), khi đầu vào có tốc độ quay đều ω1 thì đầu ra có chuyển động với tốc độ quay không đều thay đổi theo dạng hình sin ω2.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sinusförmig

rectiligne sinusoïdal

sinusförmig

sinusförmig

sinusoïdale

sinusförmig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinusförmig /adj/ĐIỆN, CNSX/

[EN] sinusoidal

[VI] (thuộc) hình sin, dạng sin