sinistrorse /y học/
quay trái, cuộn trái, xoăn trái
sinistrorse /y học/
quay trái, cuộn trái, xoăn trái
left-handed curve, sinistorse, sinistrorse, left-laid /cơ khí & công trình/
đường xoắn trái
Trong một cáp quang sợi, việc sắp xếp trong mạch theo kiểu xoắn từng cụm theo chiều trái.
In a wire or fiber optic cable, the lay of strands that are twisted to the left in bunches, as distinguished from individual wires or fibers twisted to the right.