lacvogirate, laevorotatory, left-hand, left-handed
quay trái
left-hand /cơ khí & công trình/
quay trái
left-hand /cơ khí & công trình/
quay trái, thuận trái
Liên quan tới những dụng cụ sử dụng trong sản xuất như là khoan, máy cắt, các ren đai ốc, được thiết kế theo chiều quay ngược kim đồng hồ khi chúng quay theo chiều thuận. Còn gọi là ren trái. Dụng cụ tay trái.
Of or relating to those tools used in production or manufacturing work, such as drills, cutters, and screw threads, that are designed to rotate clockwise as they cut to the left. Thus, left-hand screw, left-hand tool.
left-hand, left-handed
quay trái, thuận trái
left-hand /cơ khí & công trình/
quay trái, thuận trái
sinistrorse /y học/
quay trái, cuộn trái, xoăn trái
sinistrorse /y học/
quay trái, cuộn trái, xoăn trái