TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tả tuyến

quay trái

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

tả tuyến

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

tả tuyến

laevogyrate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

tả tuyến

laevogyrate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Laevogyrat

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pháp

tả tuyến

laevogyrate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

quay trái,tả tuyến

[DE] Laevogyrat

[EN] laevogyrate

[VI] quay trái, tả tuyến

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

laevogyrate

[DE] laevogyrate

[VI] quay trái, tả tuyến

[FR] laevogyrate