TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 skill

lành nghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình độ chuyên môn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khéo tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm tra tay nghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 skill

 skill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skilful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workmanship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qualification test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skill

lành nghề

 skill /cơ khí & công trình/

trình độ chuyên môn

 skill /xây dựng/

sự khéo tay

 skill

sự khéo tay

 skilful, skill

lành nghề

 skill, workmanship /xây dựng/

trình độ chuyên môn

qualification test, skill, workmanship

kiểm tra tay nghề