TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 skimming head

gàu hớt bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu hớt váng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu vớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 skimming head

 skimming head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skimming head /môi trường/

gàu hớt bọt (máy hớt váng)

 skimming head /môi trường/

gàu hớt váng

 skimming head /hóa học & vật liệu/

gàu hớt váng

 skimming head /môi trường/

đầu vớt

 skimming head, suction head /môi trường;xây dựng;xây dựng/

đầu hút