TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 suction head

cột nước hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nạo vét bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều cao hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều cao hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao hút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất hút vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 suction head

 suction head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skimming head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction height

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intake pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drainage head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 height of lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction head /cơ khí & công trình/

cột nước hút

 suction head /xây dựng/

đầu nạo vét bùn

 suction head

đầu nạo vét bùn

 suction head

chiều cao (hình học) hút

 suction head /xây dựng/

chiều cao (hình học) hút

 suction head /xây dựng/

chiều cao hút (của máy bơm, của ống hút)

 suction head /xây dựng/

đầu nạo vét bùn

 skimming head, suction head /môi trường;xây dựng;xây dựng/

đầu hút

 suction head, suction height /hóa học & vật liệu/

độ cao hút

intake pressure, suction head, suction pressure

áp suất hút vào

Áp suất ở phía hút của máy nén khí.

 delivery head, delivery lift, drainage head, height of lift, suction head

chiều cao hút