sleeving
sự chặt ống lót
sleeving /cơ khí & công trình/
sự chặt ống lót
sleeving /cơ khí & công trình/
ống cách điện
sleeving /xây dựng/
ống sứ lót
bushing, sleeve, sleeving
ống sứ lót
condenser bushing, sleeve, sleeving, spaghetti
ống cách điện kiểu tụ
lead-in insulator, sleeve, sleeving, through insulator
cái cách ly sứ xuyên