slurrying
sự tạo bùn, vữa, huyền phù đặc
Quá trình hình thành bùn hoặc các chất lơ lửng (huyền phù) từ vật liệu không tan và chất lỏng.
A process by which mud, slime, or a suspension is formed from insoluble material and liquid.a process by which mud, slime, or a suspension is formed from insoluble material and liquid.
slurrying
sự trát vữa
wall rendering, slurrying
sự trát vữa lên tường
Quy trình lấp kín lỗ hổng ở các mối nối bằng hồ, vữa.
The process of filling in joint holes with slurry.