TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slurrying

sự tạo bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

huyền phù đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trát vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trát vữa lên tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slurrying

 slurrying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall rendering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slurrying

sự tạo bùn, vữa, huyền phù đặc

Quá trình hình thành bùn hoặc các chất lơ lửng (huyền phù) từ vật liệu không tan và chất lỏng.

A process by which mud, slime, or a suspension is formed from insoluble material and liquid.a process by which mud, slime, or a suspension is formed from insoluble material and liquid.

 slurrying

sự trát vữa

wall rendering, slurrying

sự trát vữa lên tường

Quy trình lấp kín lỗ hổng ở các mối nối bằng hồ, vữa.

The process of filling in joint holes with slurry.