smoothing circuit /điện lạnh/
mạch làm trơn
smoothing circuit
mạch lọc điện
smoothing circuit
mạch lọc trơn
smoothing circuit /điện/
mạch lọc điện
Gồm có điện trở hay cuộn điện kháng ghép với tụ điện để lọc điện áp một chiều không thẳng từ mạch chỉnh lưu.
smoothing circuit /toán & tin/
mạch lọc trơn
smoothing circuit /toán & tin/
mạch nắn phẳng
smoothing circuit /toán & tin/
mạch nắn thẳng
smoothing circuit
mạch làm trơn
smoothing circuit /cơ khí & công trình/
mạch san bằng
smoothing circuit
bộ lọc làm nhẵn
smoothing circuit
mạch nắn phẳng
smoothing circuit
mạch nắn thẳng
smoothing circuit, smoothing filter /điện lạnh/
bộ lọc làm nhẵn
smoothing choke, smoothing circuit /điện;điện lạnh;điện lạnh/
mạch làm nhẵn
equalizer circuit, smoothing circuit /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
mạch san bằng