Việt
mạch làm nhẵn
Anh
smoothing circuit
smoothing choke
Đức
Glättungskreis
Glättungskreis /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] smoothing circuit
[VI] mạch làm nhẵn
smoothing choke, smoothing circuit /điện;điện lạnh;điện lạnh/