TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smoothing circuit

mạch làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch nân phảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ lọc làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch lọc trơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mạch san bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

smoothing circuit

smoothing circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

smoothing circuit

Glättungskreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glättungskreis /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] smoothing circuit

[VI] mạch làm nhẵn

Từ điển toán học Anh-Việt

smoothing circuit

mạch lọc trơn, mạch san bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smoothing circuit

bộ lọc làm nhẵn

smoothing circuit

mạch làm nhẵn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

smoothing circuit

mạch làm nhẵn Xem ripple filter.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

smoothing circuit

mạch nân phảng