TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 solder metal

chất hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vảy hàn mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 solder metal

 sealer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solder metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tin-lead solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealer, solder metal /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

chất hàn

1. chất được dùng cho bề mặt xốp để hàn nó, thường là trong việc chuẩn bị sơn, đánh vécni, hay công việc phủ tương tự. 2. một chất được dùng trong xử lý sau dương cực hóa.

1. a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating.a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating.?2. a material used in a post-anodizing treatment.a material used in a post-anodizing treatment.

tin-lead solder, solder metal /cơ khí & công trình/

vảy hàn mềm