sealer
chất bít kín
sealer
sơn bịt lỗ hổng
sealer /xây dựng/
sơn bịt lỗ hổng
sealer /xây dựng/
sơn bitum
sealer /xây dựng/
sơn bitum độn amian
sealer
vòng kẹp bịt kín
sealer /hóa học & vật liệu/
vòng kẹp bịt kín
sealer /điện/
chất bít kín
sealer /điện lạnh/
chất làm kín (cách nhiệt)
sealant, sealer /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/
chất làm kín
sealer, solder metal /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chất hàn
1. chất được dùng cho bề mặt xốp để hàn nó, thường là trong việc chuẩn bị sơn, đánh vécni, hay công việc phủ tương tự. 2. một chất được dùng trong xử lý sau dương cực hóa.
1. a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating.a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating.?2. a material used in a post-anodizing treatment.a material used in a post-anodizing treatment.
insulation moisture resistance, insulator, sealer, thermal insulating material
trở ẩm của chất cách nhiệt
locking compound, sealant, sealer, sealing agent, sealing compound
chất bít kín