TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sealer

chất bít kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn bịt lỗ hổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn bitum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn bitum độn amian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng kẹp bịt kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở ẩm của chất cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sealer

 sealer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solder metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulation moisture resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal insulating material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealer

chất bít kín

 sealer

sơn bịt lỗ hổng

 sealer /xây dựng/

sơn bịt lỗ hổng

 sealer /xây dựng/

sơn bitum

 sealer /xây dựng/

sơn bitum độn amian

 sealer

vòng kẹp bịt kín

 sealer /hóa học & vật liệu/

vòng kẹp bịt kín

 sealer /điện/

chất bít kín

 sealer /điện lạnh/

chất làm kín (cách nhiệt)

 sealant, sealer /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/

chất làm kín

 sealer, solder metal /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

chất hàn

1. chất được dùng cho bề mặt xốp để hàn nó, thường là trong việc chuẩn bị sơn, đánh vécni, hay công việc phủ tương tự. 2. một chất được dùng trong xử lý sau dương cực hóa.

1. a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating.a substance that is applied to a porous surface in order to seal it, usually in preparation for painting, varnishing, or similar coating.?2. a material used in a post-anodizing treatment.a material used in a post-anodizing treatment.

insulation moisture resistance, insulator, sealer, thermal insulating material

trở ẩm của chất cách nhiệt

 locking compound, sealant, sealer, sealing agent, sealing compound

chất bít kín