insulation moisture resistance /điện/
trở ẩm của chất cách nhiệt
insulation moisture resistance /điện lạnh/
trở ẩm của chất cách nhiệt
insulation moisture resistance /điện lạnh/
trở ẩm của chất cách nhiệt
insulation moisture resistance, insulator, sealer, thermal insulating material
trở ẩm của chất cách nhiệt