TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bít kín

chất bít kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn bít kín lỗ hổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất bít kín

sealant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

locking compound

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sealing compound

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 locking compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealing agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sealer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất bít kín

Dichtmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdichtmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdichtungsmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porenschließer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Befestigungspunkte am Blendrahmen Die Fugenbreite wird vom Dichtstoff, dem Werkstoff des Profils und von der Elementlänge bestimmt und kann aus der Tabelle 1 entnommen werden.

Độ rộng của khe được xác định bởi chất bít kín, vật liệu cấu tạo profin cùng chiều dàicác thành phần và có thể tra cứu từ Bảng1.

Der Glasfalz kann mit Dichtstoffen oder mit vorgefertigten Dichtprofilen gegen eindringendes Regenwasser geschützt werden (Bild 2).

Rãnh đặt kính có thể được bảo vệ chống nước mưa thấm vào bằng các chất bít kín hoặc các đệm bít kín có profin chế tạo sẵn (Hình 2).

Die Dichtheit der Verschraubungen wird mit Hilfe von Dichtringen, flüssigen oder plastischen Dichtmitteln oder mit Schneidringen sichergestellt (Bild 3).

Ốc được siết chặt nhờ vòng bít kín (gioăng), chất bít kín dạng lỏng hoặc dạng dẻo hoặc với các vòng cắt (vòng lót, nhẫn cắt), bảo đảm sự an toàn (Hình 3).

Montageschaum, Hinterfüllmaterial (z. B. Dichtschnur), Dichtstoffkartuschen (z. B. Silikon), evtl. Isoliermaterial, Primer. Regel: Innen dichter als außen beachten.

Bọt xốp lắp ráp, chất độn cho phía sau (thí dụ dây bít kín), ống tuýp đựng chất bít kín (thí dụ silicon), nếu cần: vật liệu cách ly, sơn lót. Quy tắc: Lưu ý bên trong kín hơn bên ngoài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Aluminiumkühler und geringfügigen Undichtheiten können der Kühlflüssigkeit Dichtmittel zugesetzt werden.

Ở bộ tản nhiệt bằng nhôm rò rỉ ít, một chất bít kín được cho vào chất lỏng làm mát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtmasse /f/HOÁ, C_DẺO/

[EN] sealant

[VI] chất bít kín

Dichtmittel /nt/S_PHỦ, SỨ_TT, ÔTÔ/

[EN] sealant

[VI] chất bít kín

Dichtstoff /m/KT_LẠNH/

[EN] sealant

[VI] chất bít kín

Abdichtmittel /nt/HOÁ/

[EN] sealant

[VI] chất bít kín

Abdichtungsmasse /f/XD/

[EN] sealing agent

[VI] chất bít kín

Porenschließer /m/C_DẺO/

[EN] sealer

[VI] chất bít kín, sơn bít kín lỗ hổng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking compound

chất bít kín

 sealant

chất bít kín

 sealer

chất bít kín

 sealing agent

chất bít kín

 sealing compound

chất bít kín

sealant /điện/

chất bít kín

 locking compound /điện/

chất bít kín

 sealer /điện/

chất bít kín

 sealing agent /điện/

chất bít kín

 sealing compound /điện/

chất bít kín

 locking compound, sealant, sealer, sealing agent, sealing compound

chất bít kín

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locking compound

chất bít kín

sealing compound

chất bít kín