sealing compound
chất bít kín
sealing compound
hợp chất bít kín
sealing compound /ô tô/
hỗn hợp trám kín
sealing compound
keo trét
sealing compound
keo trét kín
sealing compound
ma tít trét kẽ
sealing compound
ma tít hàn kẽ
sealing compound /xây dựng/
ma tít hàn kẽ
sealing compound /điện/
chất bít kín
sealing compound /điện/
hợp chất bít kín
sealing compound /xây dựng/
hợp chất bịt kín (tránh khí và ẩm)
sealing compound, sealing mastic /xây dựng/
ma tít trét kẽ
sealing apron, sealing compound, water proof /cơ khí & công trình/
lớp chống thấm kín
locking compound, sealant, sealer, sealing agent, sealing compound
chất bít kín