TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp chất bít kín

hợp chất bít kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỗn hợp trám kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hợp chất bít kín

sealing compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sealing compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hợp chất bít kín

Dichtungsmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fugenvergußmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungsmasse /f/XD/

[EN] sealing compound

[VI] hợp chất bít kín

Fugenvergußmasse /f/XD/

[EN] sealing compound

[VI] hỗn hợp trám kín, hợp chất bít kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing compound

hợp chất bít kín

 sealing compound /điện/

hợp chất bít kín

sealing compound

hợp chất bít kín