TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp chất bịt kín

hợp chất bịt kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hợp chất bịt kín

sealing compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint filling compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealing compound

hợp chất bịt kín (tránh khí và ẩm)

 joint filling compound

hợp chất bịt kín

 joint filling compound /xây dựng/

hợp chất bịt kín

 sealing compound /xây dựng/

hợp chất bịt kín (tránh khí và ẩm)