TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm kín

chất làm kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

keo

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

chất làm kín

 sealant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealant n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden häufig als Dichtstoffe eingesetzt.

Loại này thường được sử dụng làm chất làm kín.

Từ điển ô tô Anh-Việt

sealant n.

Chất làm kín, keo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealant, sealer /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/

chất làm kín

sealer /điện lạnh/

chất làm kín (cách nhiệt)

 sealer /điện lạnh/

chất làm kín (cách nhiệt)