Việt
chất làm kín
keo
Anh
sealant
sealer
sealant n.
Sie werden häufig als Dichtstoffe eingesetzt.
Loại này thường được sử dụng làm chất làm kín.
Chất làm kín, keo
sealant, sealer /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/
sealer /điện lạnh/
chất làm kín (cách nhiệt)