Việt
đất vững
đất chắc
đất chặt
Anh
solid ground
heavy soil
compact earth
compacted soil
dense soil
solid
stiffish soil
solid ground /hóa học & vật liệu/
heavy soil, solid ground /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
compact earth, compacted soil, dense soil, solid, solid ground, stiffish soil