TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất chắc

đất chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đất chắc

heavy soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 massive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy soil

đất chắc

 heavy soil, solid ground /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

đất chắc

heavy soil, massive, solid

đất chắc

solid ground

đất chắc